Chào các Bạn, Khi lựa chọn vật liệu lót sàn và ốp tường, gỗ, đá và nhựa hay xi-măng là những lựa chọn phổ biến nhất nhờ vào tính thẩm mỹ và độ bền cũng như giá trị kinh tế của mỗi vật liệu. Mỗi chất liệu đều có những ưu, nhược điểm riêng, phù hợp với các nhu cầu và phong cách thiết kế khác nhau. Có những công trình rất lớn (m2) nhưng chí phí rất thấp, ngược lại, có những công trình rất nhỏ, nhưng chi phí lại rất cao. Nguyên nhân là ở đâu? Bạn cần vật liệu lót sàn, ốp tường cao cấp hay vật liệu bình dân. Hãy xem qua đôi nét về những vật liệu này phía dưới để biết tại sao chi phí thay đổi nhé. full-width

Vật liệu gỗ, đá, xi măng, dùng cho nội thất

1. Vật liệu gỗ, chúng ta xét về cả gỗ tự nhiên lẫn gỗ công nghiệp

Ưu điểm: Tính thẩm mỹ cao: Mang lại cảm giác ấm áp, sang trọng và gần gũi với thiên nhiên. Cách nhiệt, cách âm tốt: Giữ nhiệt vào mùa đông và mát mẻ vào mùa hè. Dễ thi công và sửa chữa: Có thể thay thế từng phần nếu bị hỏng hóc.

Nhược điểm: Có thể bị cong vênh, mối mọt: Đặc biệt trong môi trường ẩm ướt nếu không xử lý kỹ thuật tốt. Chi phí cao: Gỗ tự nhiên có giá thành đắt đỏ, cần bảo dưỡng định kỳ. Hạn chế chịu nước: Không phù hợp với các khu vực ẩm ướt như nhà tắm.

Lưu ý khi chọn gỗ lót sàn và ốp tường:
Chọn loại gỗ phù hợp với môi trường (gỗ tự nhiên hạn chế khu vực nóng, khu vực khô, gỗ công nghiệp chống ẩm hạn chế khu vực ẩm thấp). Kiểm tra kỹ nguồn gốc, chứng nhận chất lượng và xử lý chống mối mọt. Quan tâm các thông số kỹ thuật: Độ dày: 8-15mm. Khả năng chống nước: Aqua-resist.

Độ cứng Janka: Đây là thang đo độ cứng của gỗ, tính theo lực (pound-force) cần thiết để đẩy một viên bi thép đường kính 11.28mm vào gỗ. Chỉ số càng cao, gỗ càng cứng và bền (ví dụ: gỗ sồi ~1.290 lbf, gỗ teak ~1.000 lbf).

Chứng nhận an toàn (E1, E0): Đây là tiêu chuẩn phát thải formaldehyde của gỗ công nghiệp:
E1: Phát thải formaldehyde dưới 0,124 mg/m³ – An toàn cho sức khỏe.
E0: Phát thải formaldehyde dưới 0,07 mg/m³ – Tiêu chuẩn an toàn cao nhất, thân thiện môi trường.

2. Vật liệu đá
Ưu điểm: Độ bền cao: Chịu lực tốt, không dễ trầy xước hay nứt vỡ. Chịu nước và chống thấm tốt: Phù hợp với khu vực ẩm ướt như phòng tắm, nhà bếp. Dễ bảo dưỡng: Không cần chăm sóc quá nhiều, bề mặt sáng bóng lâu dài.
Nhược điểm: Chi phí lắp đặt cao: Đòi hỏi thi công cẩn thận, cần thiết bị chuyên dụng. Trơn trượt: Một số loại đá bóng dễ gây nguy hiểm khi ướt. Trọng lượng nặng: Khó thi công ở các khu vực cao tầng.

Lưu ý khi chọn đá lót sàn và ốp tường:
Chọn loại đá có bề mặt chống trơn (đá nhám) cho những khu vực dễ ướt. Kiểm tra độ dày, nguồn gốc và khả năng chống thấm trước khi mua. Ưu tiên đá tự nhiên hoặc đá nhân tạo cao cấp cho những khu vực cần độ bền cao.

Quan tâm các thông số kỹ thuật:
Độ dày: 10-20mm cho ốp tường, 20-30mm cho lót sàn. Độ cứng Mohs: Thang đo độ cứng khoáng vật từ 1 (mềm) đến 10 (cứng nhất). Đá granite có độ cứng 6-7 Mohs. Độ thấm hút nước: <0.5% với đá granite, thích hợp cho khu vực ẩm ướt.

3. Vật liệu nhựa
Ưu điểm: Giá thành hợp lý: Phù hợp với ngân sách vừa phải. Chống nước tốt: Không bị ảnh hưởng bởi độ ẩm, thích hợp cho nhà tắm và nhà bếp. Dễ thi công và thay thế: Lắp đặt nhanh chóng, ít tốn công bảo trì.
Nhược điểm: Độ bền kém hơn gỗ và đá: Dễ trầy xước, tuổi thọ thấp hơn. Ảnh hưởng môi trường: Một số loại nhựa khó phân hủy, gây hại cho môi trường. Tính thẩm mỹ hạn chế: Không mang lại vẻ đẹp tự nhiên như gỗ hoặc đá.

Lưu ý khi chọn nhựa lót sàn và ốp tường:
Ưu tiên nhựa PVC hoặc SPC có khả năng chống nước tốt. Kiểm tra độ dày, lớp phủ chống trầy xước và nguồn gốc xuất xứ. Chọn mẫu mã phù hợp với không gian nội thất tổng thể.

Quan tâm các thông số kỹ thuật:
Độ dày: 4-8mm. Khả năng chống mài mòn: AC3 (dân dụng nhẹ) – AC4 (thương mại vừa). Khả năng chống nước: 100% waterproof với SPC. Gợi ý khi lựa chọn vật liệu lót sàn và ốp tường

4. Vật liệu Gạch men/Ceramic, Gạch Xi-măng, Gạch bông
Gạch men/Ceramic:
Thành phần: Chủ yếu từ đất sét, cát và các khoáng chất tự nhiên. Bề mặt được phủ một lớp men.
Ưu điểm: Mẫu mã, màu sắc đa dạng, phong phú. Bề mặt nhẵn bóng, dễ dàng vệ sinh. Giá thành tương đối phải chăng. Chống thấm nước tốt (tùy thuộc vào loại gạch).
Nhược điểm: Độ bền không cao bằng gạch xi măng hoặc gạch bông. Dễ bị trầy xước, nứt vỡ khi va đập mạnh. Một số loại gạch có thể bị trơn trượt khi ướt.
Ứng dụng: Ốp lát tường và sàn nhà ở, phòng tắm, nhà bếp. Trang trí nội thất. 

Gạch xi măng:
Thành phần: Xi măng, cát, đá và các cốt liệu khác. Có thể có thêm bột màu để tạo màu sắc.
Ưu điểm: Độ bền cao, chịu lực tốt. Giá thành hợp lý. Khả năng chống thấm nước tốt (tùy thuộc vào loại gạch). Đa dạng về mẫu mã và màu sắc.
Nhược điểm: Trọng lượng nặng, gây khó khăn trong vận chuyển và thi công. Bề mặt có thể bị trầy xước. Khả năng cách âm, cách nhiệt không cao.
Ứng dụng: Lát sàn nhà ở, nhà xưởng, vỉa hè. Ốp tường.

Gạch bông:
Thành phần: Xi măng, cát, bột màu và các chất phụ gia. Hoa văn được tạo ra bằng cách đổ lớp màu lên bề mặt gạch.
Ưu điểm: Hoa văn họa tiết đa dạng, độc đáo, mang tính thẩm mỹ cao. Tạo không gian mang phong cách cổ điển, vintage. Độ bền tương đối tốt.
Nhược điểm: Quy trình sản xuất thủ công, giá thành có thể cao. Dễ bị phai màu theo thời gian. Dễ bị trầy xước hơn so với gạch terrazzo.
Ứng dụng: Lát sàn và ốp tường trang trí nội thất. Tạo điểm nhấn cho không gian.

Chi phí giá thành giữa ba loại vật liệu:

  • Độ bền: Gạch xi măng > Gạch bông > Gạch men/Ceramic.
  • Tính thẩm mỹ: Gạch bông > Gạch men/Ceramic > Gạch xi măng.
  • Giá thành: Gạch xi măng (hợp lý) > Gạch men/Ceramic (tương đối) > Gạch bông (có thể cao).
  • Tính ứng dụng: Gạch men/Ceramic (đa dạng) > Gạch xi măng (đa dạng) > Gạch bông (nội thất).

Lưu ý: Chi phí ở đây là chi phí cho vật liệu, chi phí thiết kế cũng có thể thay đổi tùy theo mức độ phức tạp của yêu cầu thiết kế nội thất. Nếu Bạn cần thêm tư vấn liên quan đến chi phí vật tư, vật liệu nội thất và chi phí thiết kế nội thất, hãy liên lạc ngay với chúng tôi Dịch vụ thiết kế chuyên nghiệp 27SCI để được trợ giúp.