Chào các Bạn, Sơn nội thất không chỉ mang lại vẻ đẹp cho ngôi nhà mà còn ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe của bạn và gia đình. Với sự đa dạng của các loại sơn trên thị trường, việc lựa chọn sản phẩm phù hợp có thể khiến bạn bối rối. Bài viết này sẽ cung cấp những thông tin hữu ích về sơn nội thất, đặc biệt là sơn dầu và sơn nước, giúp bạn đưa ra quyết định sáng suốt nhất. full-width
1. Phân loại theo thành phần chính:
Sơn gốc nước (Water-based Paint): Thành phần chính là nước, thân thiện với môi trường. Ít mùi, thời gian khô nhanh. Thích hợp cho nội thất, tường nhà, gỗ.
Sơn gốc dầu (Oil-based Paint): Thành phần chính là dung môi dầu, có độ bền cao. Khả năng chống thấm nước, chịu mài mòn tốt. Thường dùng cho kim loại, gỗ ngoài trời, bề mặt cần chống ẩm.
2. Phân loại theo công dụng:
Sơn lót: Tăng độ bám dính, chống kiềm, chống thấm. Chuẩn bị bề mặt trước khi sơn phủ.
Sơn phủ: Lớp sơn cuối cùng để tạo màu sắc, bóng hoặc mờ. Bảo vệ bề mặt khỏi tác động môi trường.
Sơn chống thấm: Ngăn nước xâm nhập vào bề mặt (tường, mái, sàn). Phổ biến cho công trình ngoài trời.
Sơn epoxy: Có độ cứng và độ bền cao, kháng hóa chất tốt. Dùng cho sàn công nghiệp, nhà xưởng, bãi đỗ xe.
3. Phân loại theo tính chất hoàn thiện:
Sơn bóng (Glossy): Bề mặt sáng bóng, dễ lau chùi. Dùng cho nội thất, bề mặt dễ bẩn.
Sơn mờ (Matte): Không phản chiếu ánh sáng, che khuyết điểm tốt. Phù hợp với tường nhà, trần.
Sơn bán bóng (Semi-gloss/Satin): Kết hợp giữa bóng và mờ, độ bền vừa phải. Dùng cho cửa, đồ nội thất, nhà bếp.
Các tiêu chuẩn và quy chuẩn của sơn dầu và sơn nước như thế nào? Yếu Tố Cần Quan Tâm Khi Chọn Mua Sơn
An Toàn Sức Khỏe:
Chọn sơn có chứng nhận không chìa (Pb) và không kim loại nặng.
Tâm điểm các sản phẩm VOC thấp (hợp chất hữu cơ bay hơi), giảm thiểu mùi độc hại.
Kiểm tra nhãn hiệu được chứng nhận bởi Green Label hoặc ISO 14001.
Chất Lượng Sơn:
Khả năng bám dính tốt, không bong tróc.
Chống thấm nước, chống nấm mốc.
Màu sương bền đỉnh, không phai màu.
Tính Thẩm Mỹ:
Lựa chọn sơn bóng, bóng mờ hoặc mờ tùy theo nhu cầu.
Phối màu hài hòa với không gian.
Thương Hiệu Uy Tín:
Nên lựa chọn các thương hiệu có uy tín như: Dulux, Jotun, Nippon, Mykolor.
3. Tiêu Chuẩn An Toàn Của Sơn
ISO 14024: Nhãn sinh thái, đảm bảo môi trường.
ASTM D4236: An toàn khi tiếp xúc trực tiếp.
Green Label (Singapore): Sơn thân thiện với sức khỏe.
VOC Compliance: Mức VOC dưới 50g/L được đánh giá an toàn.
Sơn có chứng nhận không chì (Pb) là gì?
Sơn có chứng nhận không chì (Pb-free) là loại sơn được kiểm định và xác nhận không chứa chì hoặc có hàm lượng chì dưới mức cho phép theo các tiêu chuẩn an toàn quốc tế. Chì (Pb) là kim loại nặng độc hại, có thể gây ra các vấn đề nghiêm trọng về sức khỏe khi con người tiếp xúc lâu dài qua đường hô hấp hoặc tiếp xúc trực tiếp.
Tại sao chì có trong sơn và nguy cơ tiềm ẩn?
Trước đây, chì thường được sử dụng trong sơn vì các lý do: Tăng độ bền màu: Giúp màu sắc bền hơn theo thời gian. Chống ăn mòn: Tăng khả năng chống gỉ sét cho kim loại. Kháng khuẩn, chống nấm mốc: Giúp sơn bền trong môi trường ẩm ướt. Tuy nhiên, việc sử dụng sơn chứa chì gây nguy cơ cho sức khỏe:
- Ảnh hưởng đến hệ thần kinh, đặc biệt ở trẻ em.
- Gây tổn thương thận, gan và hệ tuần hoàn.
- Tăng nguy cơ ung thư khi tiếp xúc trong thời gian dài.
Các tiêu chuẩn chứng nhận sơn không chì (Pb-free)
- Quy định của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO): Giới hạn hàm lượng chì trong sơn: ≤ 90 ppm (parts per million) – mức an toàn cho sức khỏe.
- Tiêu chuẩn quốc tế: ASTM D4236 (Hoa Kỳ): Yêu cầu ghi nhãn cảnh báo nếu sơn có chứa kim loại nặng, bao gồm chì.
- EU Directive 2009/48/EC (Châu Âu): Hạn chế chì ở mức ≤ 90 mg/kg.
- Green Label (Singapore): Chứng nhận sơn thân thiện môi trường, không chứa chì và kim loại nặng.
- Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 8653-1:2012): Quy định hàm lượng chì trong sơn không vượt quá 90 ppm cho các sản phẩm dân dụng.
Cách nhận biết sơn không chì khi mua hàng, Kiểm tra nhãn sản phẩm: Tìm các dòng chữ như:
- “Pb-free” (Không chì)
- “Lead-free” (Không chứa chì)
- “Low VOC & Heavy Metal Free” (Ít hợp chất bay hơi và không kim loại nặng)
Chứng nhận an toàn:
- Green Label (Singapore)
- ISO 14001 (Quản lý môi trường)
- Chứng nhận LEED (tiêu chuẩn xây dựng xanh).
Thương hiệu uy tín:
Các thương hiệu lớn như Dulux, Jotun, Nippon Paint, Mykolor đều có dòng sản phẩm sơn không chì và đạt các chứng nhận an toàn.
Hầu hết các chứng nhận an toàn về hàm lượng chì (Pb) và kim loại nặng đều áp dụng cho cả sơn nước (water-based) và sơn dầu (oil-based) vì mục tiêu chung là bảo vệ sức khỏe người sử dụng và môi trường. Tuy nhiên, một số chứng nhận có các tiêu chí riêng biệt cho từng loại sơn. Dưới đây là chi tiết về phạm vi áp dụng của từng chứng nhận:
✅ Chứng nhận áp dụng cho cả sơn nước và sơn dầu:
- ASTM D4236 (Hoa Kỳ): Quy định an toàn cho tất cả các sản phẩm sơn dùng trong dân dụng. Áp dụng chung cho cả sơn nước và sơn dầu. Yêu cầu ghi nhãn cảnh báo nếu sơn chứa kim loại nặng (chì, cadmium, thủy ngân…).
- EU Directive 2009/48/EC (Châu Âu): Quy định hàm lượng chì và kim loại nặng trong sơn và các sản phẩm tiếp xúc với con người. Áp dụng cho cả hai loại sơn (nước và dầu) dùng trong nội thất và ngoại thất.
- ISO 14024 (Nhãn sinh thái quốc tế): Chứng nhận thân thiện với môi trường, hạn chế chì và hợp chất độc hại. Áp dụng cho cả sơn nước và sơn dầu.
- Green Label (Singapore): Xác nhận sản phẩm an toàn, ít VOC, không chì, không kim loại nặng. Dành cho tất cả các loại sơn, bao gồm sơn nước, sơn dầu và các loại sơn đặc biệt khác (epoxy, polyurethane…).
✅ Chứng nhận áp dụng chủ yếu cho sơn nước:
- LEED (Leadership in Energy and Environmental Design – Mỹ): Đánh giá mức độ thân thiện môi trường và chất lượng không khí trong nhà.
- Chủ yếu áp dụng cho sơn nước, đặc biệt là sơn nội thất, vì loại sơn này thường có mức phát thải VOC thấp hơn.
- EcoLabel (EU): Chứng nhận sản phẩm thân thiện với môi trường, không độc hại. Chủ yếu áp dụng cho sơn nước, đặc biệt là sơn nội thất, tường, trần nhà.
✅ Chứng nhận áp dụng chủ yếu cho sơn dầu:
- ISO 12944-6: Tiêu chuẩn chống ăn mòn cho sơn bảo vệ bề mặt kim loại. Áp dụng chủ yếu cho sơn dầu hoặc sơn công nghiệp dùng ngoài trời.
- ASTM D4828 (Mỹ): Kiểm tra khả năng chịu mài mòn, hóa chất. Chủ yếu áp dụng cho sơn dầu hoặc sơn epoxy có độ bền cao.
✅ Điểm giống nhau giữa “Pb-free” và “Lead-free”:
Cả “Pb-free” và “Lead-free” đều chỉ ra rằng sản phẩm không chứa chì (Pb) hoặc có hàm lượng chì dưới mức giới hạn an toàn. Đây là hai thuật ngữ được sử dụng phổ biến để đảm bảo các sản phẩm (bao gồm sơn, linh kiện điện tử, đồ gia dụng…) không gây hại cho sức khỏe và môi trường.
Pb là ký hiệu hóa học của chì trong bảng tuần hoàn (từ tiếng Latin Plumbum).
Lead là từ tiếng Anh có nghĩa là chì.
Pb-free thường dùng trong lĩnh vực kỹ thuật, công nghiệp và có thể cho phép một lượng chì rất nhỏ ở mức không gây hại.
Lead-free phổ biến trong sản phẩm tiêu dùng, mang ý nghĩa mạnh hơn là không có chì hoàn toàn.
📌 Những chứng nhận cần lưu ý khi mua sơn dầu hay sơn nước:
- Chứng nhận chung cho cả hai loại: ASTM D4236, EU Directive 2009/48/EC, ISO 14024, Green Label.
- Chứng nhận chủ yếu cho sơn nước: LEED, EcoLabel.
- Chứng nhận chủ yếu cho sơn dầu: ISO 12944-6, ASTM D4828.
Việc lựa chọn giữa sơn nước và sơn dầu phụ thuộc vào nhu cầu sử dụng và điều kiện thi công. Sơn nước phù hợp cho không gian nội thất vì thân thiện môi trường, trong khi sơn dầu là lựa chọn tốt cho bên ngoài nhờ khả năng chống thấm và độ bền cao. Khi mua sơn, hãy ưu tiên những sản phẩm có chứng nhận an toàn và thân thiện với sức khỏe người dùng. Qua bài viết này, hy vọng giúp Bạn có thêm chút kiến thức về sơn dầu và sơn nước, trước khi mua sơn dùng cho không gian nội thất hay đồ dùng của Bạn. Nếu cần tư vấn thiết kế nội thất, hay trang trí không gian nội thất, hãy liên hệ ngay với chúng tôi Dịch vụ thiết kế chuyên nghiệp 27SCI để được phụ vụ Bạn nhé!
0 Comments