Giường, Tủ, Bàn, Ghế bằng gỗ tự nhiên thường được sản xuất bằng rất nhiều loại gỗ tự nhiên khác nhau. Mỗi loại gỗ đều có một đặc tính và giá trị riêng của nó. Trong bài viết này, Dịch vụ thiết kế chuyên nghiệp 27SCI giới thiệu đến Bạn một số thông tin/ kiến thức về các loại gỗ tự nhiên thường dùng phổ biến trong sản xuất nội thất giường, tủ, bàn, ghế. Gỗ tự nhiên dùng trong nội thất hiện nay rất đa dạng, nhưng có thể chia thành các nhóm chính dựa trên độ phổ biến, đặc tính và giá trị kinh tế. Dưới đây là các loại gỗ tự nhiên phổ biến nhất trong lĩnh vực nội thất:full-width
1. Nhóm gỗ cao cấp (gỗ quý hiếm)
Những loại gỗ này có giá trị cao, độ bền tốt, vân gỗ đẹp và khả năng chống mối mọt vượt trội.Một số ví dụ về gỗ quý hiếm.
- Gỗ gụ: Màu nâu sẫm, vân thẳng mịn, bền, ít cong vênh.
- Gỗ hương: Mùi thơm đặc trưng, màu đỏ hoặc vàng, rất cứng và nặng.
- Gỗ cẩm lai: Vân đẹp, độ bền cao, thường có màu nâu đỏ hoặc tím.
- Gỗ trắc: Cứng, nặng, không mối mọt, màu từ đỏ đến đen sẫm.
- Gỗ sưa (huỳnh đàn): Hiếm, có mùi thơm, vân gỗ đẹp, chống mối mọt tốt.
2. Nhóm gỗ tự nhiên tầm trung (phổ biến nhất trong nội thất gia đình)
Những loại gỗ này có giá thành hợp lý, độ bền tương đối cao, phù hợp với nhiều phong cách nội thất.Một số ví dụ về gỗ tầm trung.
- Gỗ óc chó (walnut): Màu nâu socola, vân gỗ xoáy độc đáo, bền chắc.
- Gỗ sồi (oak): Màu sáng (trắng, vàng), vân to rõ, chịu lực tốt, phổ biến trong nội thất hiện đại.
- Gỗ tần bì (ash): Màu sáng, vân đẹp, dễ gia công, giá thành vừa phải.
- Gỗ xoan đào: Màu hồng nhạt, thớ mịn, bền, chống cong vênh tốt.
- Gỗ dẻ gai (beech): Màu vàng nhạt, vân mịn, dễ uốn cong bằng hơi nước.
3. Nhóm gỗ tự nhiên giá rẻ (phổ biến trong nội thất thông dụng)
Các loại gỗ này có giá thành thấp hơn, dễ tìm kiếm và phù hợp cho các sản phẩm nội thất phổ thông.Một số ví dụ về gỗ giá rẻ, phổ thông.
- Gỗ thông (pine): Màu vàng nhạt, nhẹ, dễ gia công, giá thành rẻ.
- Gỗ keo: Màu vàng sáng, độ cứng vừa phải, chịu lực tốt.
- Gỗ cao su: Tái sử dụng từ cây cao su già, bền, giá thành rẻ.
- Gỗ bạch đàn: Cứng, nặng, ít cong vênh, chủ yếu dùng làm nội thất ngoài trời.
4. Nhóm gỗ nhập khẩu cao cấp khác
- Gỗ teak: Chịu nước tốt, vân đẹp, thường dùng cho nội thất ngoài trời.
- Gỗ cherry: Màu đỏ sẫm tự nhiên, bề mặt mịn, độ bền cao.
- Gỗ mahogany (gỗ dái ngựa): Màu đỏ nâu, dễ chạm khắc, chống cong vênh tốt.
📌 Lưu ý khi chọn gỗ tự nhiên cho nội thất
Nhu cầu sử dụng: Gỗ cứng (gỗ hương, gỗ sồi) cho đồ nội thất chịu lực; gỗ mềm (gỗ thông, cao su) cho đồ trang trí nhẹ.
Ngân sách: Gỗ quý hiếm giá cao, gỗ tầm trung phổ biến, gỗ giá rẻ phù hợp sản phẩm tiêu dùng thông thường.
Môi trường: Chọn gỗ bền với môi trường ẩm (teak, óc chó) cho không gian bếp hoặc ngoài trời.
Để rõ hơn, 27SCI gửi đến Bạn vài ví dụ về giá nội thất liên quan đến loại gỗ mà nó được tạo ra, để Bạn hiểu hơn tại sao một bộ bàn ghế ăn, cũng có kích thước và số lượng ghế như nhau, nhưng giá khác nhau rất nhiều, vậy sự chênh lệch đó nằm ở đâu? Giá của một bộ bàn ăn 4 ghế bằng gỗ tự nhiên phụ thuộc vào loại gỗ sử dụng, thiết kế và chất lượng hoàn thiện. Dưới đây là mức giá tham khảo cho các loại gỗ bạn quan tâm, sắp xếp từ cao đến thấp:
Gỗ Óc Chó (Walnut): Gỗ óc chó có màu nâu trầm sang trọng và vân gỗ đẹp. Tuy nhiên, trên thị trường Việt Nam, các sản phẩm bàn ăn 4 ghế bằng gỗ óc chó nguyên khối khá hiếm và thường có giá cao, dao động từ 15.000.000 đến 25.000.000 VNĐ hoặc hơn, tùy thuộc vào chất lượng và thiết kế.
Gỗ Sồi (Oak): Gỗ sồi được ưa chuộng nhờ độ bền cao và vân gỗ đẹp. Giá của bộ bàn ăn 4 ghế gỗ sồi thường nằm trong khoảng 6.000.000 đến 10.000.000 VNĐ.
Gỗ Tần Bì (Ash): Gỗ tần bì có màu sáng và vân gỗ đẹp, thường được sử dụng trong sản xuất bàn ăn. Giá của bộ bàn ăn 4 ghế gỗ tần bì thường tương đương hoặc thấp hơn một chút so với gỗ sồi, dao động từ 5.500.000 đến 9.000.000 VNĐ, tùy thuộc vào thiết kế và chất lượng hoàn thiện.
Gỗ Keo (Acacia): Gỗ keo có độ cứng vừa phải và màu sắc ấm áp. Giá của bộ bàn ăn 4 ghế bằng gỗ keo thường nằm trong khoảng 5.000.000 đến 8.000.000 VNĐ, tùy thuộc vào thiết kế và chất lượng gia công.
Gỗ Chàm: Gỗ chàm, có đặc tính cứng và bền. Giá của bộ bàn ăn 4 ghế bằng gỗ chàm thường dao động từ 5.000.000 đến 8.000.000 VNĐ, tương tự như gỗ keo, tùy thuộc vào thiết kế và chất lượng sản phẩm.
Gỗ keo: Thuộc chi Keo, danh pháp khoa học là Acacia, có nguồn gốc từ đại lục cổ Gondwana, có độ ổn định tốt, độ cong vênh thấp, độ bền cơ học cao, dễ uốn cong. Thường được sử dụng cho giấy và ván gỗ công nghiệp. Có ba loại chính: keo vàng, keo lai, và keo dậu. Thớt gỗ keo có độ bền cao, hạn chế cong vênh khi sử dụng.
Gỗ tràm : Thuộc cây tràm (Melaleuca Leucadendron). Có tên gọi khác là chè đồng, bạch thiên tầng, khuynh diệp, gỗ tràm bông vàng. Có màu vàng nâu, vân thẳng. Có độ bền cơ học tốt, dễ uốn cong, dễ chế biến, nhẹ, ổn định, có độ dẻo dai. Thường được sử dụng trong sản xuất đồ nội thất, từ bàn ghế đến giường tủ, giá thành phải chăng. Cả gỗ keo và gỗ tràm đều là gỗ có giá thành rẻ và chất lượng ổn định.
Gỗ Cao Su: Gỗ cao su có giá thành phải chăng và độ bền tương đối. Bộ bàn ăn 4 ghế bằng gỗ cao su thường có giá từ 4.000.000 đến 7.000.000 VNĐ, tùy thuộc vào mẫu mã và chất lượng hoàn thiện.
Lưu ý: Giá trên là giá để Bạn dễ hình dung vì sao giá một bộ bàn ghế ăn lại có thể chênh lệch với nhau nhiều hay ít.
Còn một loại gỗ tự nhiên nữa mà thời gian gần đây nhiều người mua nội thất gỗ tự nhiên thường thấy các cửa hàng nội thất giới thiệu đó là gỗ Gõ đỏ Nam Phi. Vậy gỗ này như thế nào và giá gỗ này ra sao? Một chút thông tin gửi đến Bạn dưới đây.
Gỗ Gõ Đỏ Lào và Gỗ Gõ Đỏ Nam Phi (hoặc các nước châu Phi khác) đều thuộc dòng gỗ Gõ Đỏ (chi Afzelia), nhưng chúng có sự khác biệt rõ rệt về màu sắc, vân gỗ, trọng lượng, độ bền và giá trị kinh tế. Dưới đây là cách phân biệt chi tiết:
Gỗ Gõ Đỏ Lào: Màu sắc Đỏ sậm hoặc nâu cánh gián, càng để lâu càng đậm., Vân gỗ Vân rõ, dày và sắc nét, thường có hình xoắn, cuộn sóng hoặc vằn hổ., Thớ gỗ Thớ mịn, dày đặc, cứng cáp và chắc tay., Trọng lượng Rất nặng (mật độ: 850 – 1.000 kg/m³)., Độ bền Chịu lực, chống mối mọt, ít cong vênh, bền bỉ hàng chục năm., Mùi hương Mùi thơm nhẹ, dễ chịu, đặc trưng của gỗ quý., Mắt gỗ/tom gỗ Mắt gỗ nhỏ, hiếm khi có giác trắng, tom mịn., Khả năng gia công Dễ gia công, bề mặt láng mịn sau khi đánh bóng.
Nguồn gốc:Chủ yếu khai thác từ các cánh rừng nguyên sinh ở Lào (quý hiếm, khai thác hạn chế).
Giá thành (2024):50 – 70 triệu VNĐ/m³ (cao cấp, khan hiếm).
Ứng dụng:Nội thất cao cấp: bàn ghế phòng khách, giường, sập gụ tủ chè, cửa gỗ.
Gỗ Gõ Đỏ Nam Phi (hoặc châu Phi khác): Màu sắc Đỏ nhạt hơn, ánh hồng hoặc cam vàng, không sẫm màu theo thời gian., Vân gỗ Vân to, thưa hơn, ít xoắn và không sắc nét như gỗ Lào., Thớ gỗ Thớ to, xốp hơn, không mịn bằng gỗ Lào., Trọng lượng Nhẹ hơn (mật độ: 750 – 850 kg/m³)., Độ bền Kém hơn một chút, có thể bị co ngót nhẹ nếu xử lý không kỹ., Mùi hương Ít mùi hoặc mùi nhựa nhẹ hơn gỗ Lào., Mắt gỗ, tom gỗ Thường có nhiều mắt gỗ hơn, tom gỗ thô, dễ thấy giác trắng., Khả năng gia công Dễ gia công nhưng độ mịn kém hơn khi hoàn thiện bề mặt.
Nguồn gốc:Xuất xứ từ Nam Phi, Ghana, Cameroon, Nigeria (nguồn cung dồi dào hơn).
Giá thành (2024):25 – 40 triệu VNĐ/m³ (phổ biến, giá mềm hơn).
Ứng dụng:Nội thất trung cấp: bàn ăn, giường ngủ, cửa gỗ, cầu thang.
Như vậy, qua một số thông tin phía trên, Bạn đã hình dung ra tại sao một bộ bàn ghế ăn giống nhau về hình thức nhưng giá lại rất khác nhau khi thay đổi chất liệu gỗ rồi đúng không? Nếu Bạn đang dự định thiết kế nội thất cho gia đình mình bằng gỗ tự nhiên, hãy liên lạc với 27SCI, Dịch vụ thiết kế chuyên nghiệp sẽ giúp Bạn "Chọn Giá Đúng"! Liên hệ ngay Bạn nhé!
0 Comments