Chào các Bạn, trong bài này Dịch vụ thiết kế chuyên nghiệp 27SCI gửi đến Bạn mộ số kiến thức liên quan đến chất liệu đá, bao gồm các loại đá tự nhiên và đá nhân tạo công nghiệp (Marble, Granite, Travertine, Onyx, SandStone). Mỗi loại đá đều có những tính chất và đặc điểm khác nhau. Do vậy để sử dụng đúng chỗ, đúng nơi, chúng ta cần có sự hiểu biết về những loại đá này. full-width
Chúng ta có một số khái niệm về Đá tự nhiên là gì và Đá công nghiệp là gì? Chúng khác nhau và giống nhau điều gì?
1. Đá Tự Nhiên:
Định nghĩa:
Đá tự nhiên là loại đá được hình thành trong tự nhiên qua hàng triệu năm, do các quá trình địa chất như biến chất, kết tinh, trầm tích... Các loại đá tự nhiên phổ biến bao gồm đá cẩm thạch (marble), đá hoa cương (granite), đá trầm tích (travertine), đá onyx, đá sa thạch...
Ưu điểm:
Vẻ đẹp độc đáo, tự nhiên, không có hai viên đá nào giống nhau. Độ bền cao, chịu lực tốt (đối với một số loại như granite). Mang đến sự sang trọng, đẳng cấp cho không gian.
Nhược điểm:
Giá thành cao. Dễ bị trầy xước, thấm nước (đối với một số loại như marble). Màu sắc và vân đá không đồng đều. Khó khăn trong việc thi công và bảo dưỡng. Trọng lượng nặng.
2. Đá Nhân Tạo:
Định nghĩa:
Đá nhân tạo là loại đá được tạo ra từ hỗn hợp bột đá tự nhiên, chất kết dính (nhựa, xi măng...) và các chất phụ gia khác. Các loại đá nhân tạo phổ biến bao gồm đá marble nhân tạo, đá solid surface, đá thạch anh nhân tạo...
Ưu điểm:
Màu sắc và vân đá đồng đều, đa dạng. Độ bền cao, chống trầy xước, chống thấm nước tốt hơn đá tự nhiên (đối với một số loại). Dễ dàng thi công và bảo dưỡng. Giá thành thường thấp hơn đá tự nhiên.
Trọng lượng nhẹ hơn đá tự nhiên. Khả năng uốn cong 3D.
Nhược điểm:
Vẻ đẹp không tự nhiên bằng đá tự nhiên. Có thể chứa các chất hóa học không thân thiện với môi trường (tùy thuộc vào loại đá). Khả năng chịu nhiệt kém hơn đá tự nhiên.
Một chút so sánh hai loại đá tự nhiên và đá công nghiệp về các phương diện: Tính thẩm mỹ, Độ bền, Giá thành, Thi công, Bảo dưỡng, Màu sắc và vân đá, Trọng lượng, khả năng tạo dáng uốn cong.
Đá tự nhiên:
- Thẩm mỹ:Độc đáo, tự nhiên,
- Độ bền:Cao (tùy loại),
- Giá thành:Cao,
- Thi công:Khó,
- Bảo dưỡng:Khó,
- Màu sắc và vân đá:Không đồng đều,
- Trọng lượng:Nặng,
- Khả năng tạo dáng uốn cong:Không uốn cong được.
Đá công nghiệp:
- Thẩm mỹ:Đồng đều, đa dạng,
- Độ bền:Cao, chống trầy xước, chống thấm nước tốt hơn,
- Giá thành:Thấp hơn,
- Thi công:Dễ,
- Bảo dưỡng:Dễ,
- Màu sắc và vân đá:Đồng đều,
- Trọng lượng: Nhẹ hơn,
- Khả năng tạo dáng uốn cong:Có khả năng uốn cong 3D.
Lựa chọn đá tự nhiên hay đá nhân tạo phụ thuộc vào nhu cầu, sở thích và ngân sách của Bạn. Nếu Bạn ưu tiên vẻ đẹp tự nhiên, sang trọng và độ bền cao, đá tự nhiên là lựa chọn tốt. Nếu Bạn ưu tiên tính đồng đều, dễ thi công, bảo dưỡng và giá cả phải chăng, đá nhân tạo là lựa chọn phù hợp.
Bây giờ chúng ta sẽ đi vào chi tiết các loại đá sử dụng trong nội thất như thế nào?
1. Đá Cẩm Thạch (Marble): Biểu Tượng Của Sự Sang Trọng
Tính chất: Đá cẩm thạch là đá biến chất từ đá vôi, có cấu trúc tinh thể, vân đá độc đáo và màu sắc đa dạng. Độ cứng trung bình, dễ gia công, nhưng cũng dễ bị trầy xước và thấm nước. Màu sắc đặc trưng: Trắng, xám, đen, xanh lá cây, hồng, vàng... với các đường vân tự nhiên phong phú. Ứng dụng trong thiết kế nội thất: Ốp lát sàn, tường, cầu thang, mặt bàn, nhà tắm, tạo điểm nhấn sang trọng cho không gian.
2. Đá Hoa Cương (Granite): Độ Bền Vượt Trội
Tính chất: Đá hoa cương là đá magma xâm nhập, có độ cứng cao, chịu lực tốt, chống thấm nước và dễ dàng vệ sinh. Cấu trúc hạt thô, bề mặt bóng hoặc nhám. Màu sắc đặc trưng: Xám, đen, trắng, hồng, xanh... với các hạt khoáng chất lấp lánh. Ứng dụng trong thiết kế nội thất: Ốp mặt bếp, cầu thang, sàn nhà, tường, khu vực có tần suất sử dụng cao.
3. Đá Trầm Tích (Travertine): Vẻ Đẹp Mộc Mạc
Tính chất: Đá trầm tích được hình thành từ cặn vôi, có bề mặt xốp, nhiều lỗ nhỏ li ti. Mang vẻ đẹp tự nhiên, mộc mạc, gần gũi với thiên nhiên. Màu sắc đặc trưng: Vàng kem, nâu, trắng... với các đường vân và lỗ rỗng tự nhiên. Ứng dụng trong thiết kế nội thất: Ốp tường, lát sàn, trang trí phòng tắm, tạo không gian ấm cúng và độc đáo.
4. Đá Xuyên Sáng Onyx: Hiệu Ứng Ánh Sáng Ấn Tượng
Tính chất: Đá onyx có khả năng xuyên sáng độc đáo, tạo hiệu ứng lung linh, huyền ảo khi có ánh sáng chiếu qua.
Màu sắc và vân đá đa dạng, độc đáo. Màu sắc đặc trưng: Vàng, cam, trắng, xanh lá cây... với các đường vân và lớp màu sắc khác nhau. Ứng dụng trong thiết kế nội thất: Ốp tường, làm đèn trang trí, quầy bar, tạo điểm nhấn ấn tượng cho không gian.
5. Đá Sa Thạch: Vẻ Đẹp Gần Gũi Thiên Nhiên
Tính chất: Đá sa thạch được hình thành từ các hạt cát kết dính lại với nhau, có màu sắc ấm áp và vân đá tự nhiên. Mang đến vẻ đẹp gần gũi với thiên nhiên, tạo cảm giác thư thái cho không gian. Màu sắc đặc trưng: Vàng cát, nâu, đỏ... với các đường vân và lớp màu sắc tự nhiên. Ứng dụng trong thiết kế nội thất: Ốp tường, lát sân vườn, trang trí ngoại thất, tạo không gian ấm cúng và gần gũi.
6. Các loại đá nhân tạo
- Đá Marble phức hợp: Loại đá này được tạo thành từ bột đá marble tự nhiên và các chất phụ gia. Có độ bền cao, màu sắc và vân đá đa dạng.
- Đá Solid Surface: Là loại đá nhân tạo không có lỗ rỗng, có thể uốn cong, tạo hình linh hoạt, dễ dàng vệ sinh.
- Loại đá này thường được dùng để ốp mặt bếp, lavabo, bồn tắm...
- Đá nhân tạo gốc thạch anh: Loại đá này có độ cứng cao, chống trầy xước, chống thấm nước và dễ dàng vệ sinh.
- Đá nhân tạo gốc thạch anh thường được dùng để ốp mặt bếp, lavabo, sàn nhà...
- Đá nhựa nhân tạo: Loại đá này được sử dụng nhiều trong thiết kế nội thất.
- Đá xi măng, đá granite nhân tạo: Loại đá này được sử dụng nhiều trong thiết kế nội thất.
0 Comments