Gốm, với lịch sử lâu đời và đa dạng về chất liệu, màu sắc, luôn là một phần không thể thiếu trong cuộc sống của con người. Từ những chiếc bát đĩa đơn giản đến những tác phẩm nghệ thuật tinh xảo, gốm mang đến cho chúng ta vẻ đẹp thẩm mỹ và giá trị sử dụng. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng khám phá 3 loại gốm phổ biến: Terracotta, Porcelain và Stoneware. Mỗi loại gốm đều có những đặc điểm riêng biệt, công dụng và ứng dụng khác nhau. Nếu Bạn chưa có thông tin thì bài viết này hy vọng giúp bạn có thêm thông tin về các loại gốm. full-width

Sự khác biệt các loại gốm và ứng dụng

Gốm đất nung (Terracotta)

Đặc điểm: Terracotta có nguồn gốc từ đất sét tự nhiên, được nung ở nhiệt độ tương đối thấp. Điều này tạo nên màu sắc đặc trưng của gốm đất nung, thường là màu nâu đỏ hoặc cam đất. Chất liệu này có độ xốp nhất định, dễ tạo hình và có cảm giác ấm áp khi chạm vào.

Công dụng: Terracotta được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực:
Nghệ thuật: Tạo ra các tác phẩm điêu khắc, tượng, chậu cây, bình hoa.
Kiến trúc: Lát nền, ốp tường, làm gạch ngói.
Đồ dùng gia đình: Nấu ăn (nồi đất nung), trang trí (bình đựng rượu, lọ hoa).
Ưu điểm:
Dễ tạo hình, giá thành rẻ.
Thấm hút tốt, giúp thực phẩm giữ được hương vị tự nhiên khi nấu bằng nồi đất nung.
Tạo cảm giác ấm cúng, gần gũi với thiên nhiên.
Nhược điểm:
Dễ vỡ, dễ thấm nước nếu không được tráng men.
Màu sắc không đa dạng bằng các loại gốm khác.

Gốm đất nung (Terracotta)

Gốm sứ (Porcelain)

Đặc điểm: Porcelain là loại gốm cao cấp, được làm từ hỗn hợp đất sét cao lanh, thạch anh và fenspat. Sản phẩm sau khi nung có độ cứng cao, bề mặt bóng mịn và trong suốt. Porcelain thường có màu trắng tinh khiết, nhưng có thể được trang trí bằng các màu men khác nhau.

Công dụng:
Đồ dùng gia đình: Bát đĩa, tách chén, bình trà.
Trang trí: Tượng, bình hoa, đồ trang sức.
Xây dựng: Lát nền, ốp tường cho các công trình cao cấp.
Ưu điểm:
Độ bền cao, chịu nhiệt tốt.
Bề mặt sáng bóng, dễ vệ sinh.
Có thể trang trí bằng nhiều màu sắc và hoa văn tinh xảo.
Nhược điểm:
Giá thành cao hơn so với các loại gốm khác.
Dễ bị nứt vỡ nếu va đập mạnh.

Gốm sứ (Porcelain)

Gốm bán sứ (Stoneware)

Đặc điểm: Stoneware có độ cứng cao hơn Terracotta nhưng thấp hơn Porcelain. Chất liệu này có màu sắc đa dạng hơn, từ màu trắng, xám đến nâu và đen. Stoneware thường được tráng men để tăng độ bền và tính thẩm mỹ.

Công dụng:
Đồ dùng gia đình: Bát đĩa, bình đựng nước.
Trang trí: Tượng, bình hoa, đồ nội thất.
Ưu điểm:
Độ bền cao, chịu nhiệt tốt.
Màu sắc đa dạng, dễ tạo hình.
Thích hợp cho cả mục đích sử dụng hàng ngày và trang trí.
Nhược điểm:
Giá thành cao hơn Terracotta.

Gốm bán sứ (Stoneware)

Terracotta, Porcelain và Stoneware nên sử dụng và ứng dụng như thế nào

Mỗi loại gốm đều có những đặc điểm và ứng dụng riêng. Việc lựa chọn loại gốm phù hợp phụ thuộc vào mục đích sử dụng và sở thích cá nhân. Dù là Terracotta, Porcelain hay Stoneware, gốm đều là một tác phẩm nghệ thuật mang đậm dấu ấn của con người.

1. Theo thành phần và nhiệt độ nung

Gốm đất nung (Terracotta):
  • Nhiệt độ nung: Thấp (800–1000°C).
  • Đặc điểm: Xốp, màu đỏ hoặc nâu do hàm lượng oxit sắt cao.
  • Ứng dụng: Chậu cây, đồ trang trí, ngói.

Gốm sứ (Porcelain):

  • Nhiệt độ nung: Cao (1200–1400°C).
  • Đặc điểm: Mịn, cứng, không thấm nước, màu trắng.
  • Ứng dụng: Đồ gia dụng, đồ trang trí cao cấp.

Gốm bán sứ (Stoneware):

  • Nhiệt độ nung: Trung bình (1100–1300°C).
  • Đặc điểm: Cứng, ít xốp, thường có men phủ.
  • Ứng dụng: Đồ gia dụng, đồ dùng nhà bếp.

Gốm chịu lửa (Refractory):

  • Đặc điểm: Chịu nhiệt độ cao, không bị biến dạng.
  • Ứng dụng: Làm vật liệu chịu lửa trong lò nung, công nghiệp.

2. Theo mục đích sử dụng

Gốm mỹ nghệ:

  • Được làm để trang trí, thể hiện tính nghệ thuật.
  • Ví dụ: Tượng gốm, bình hoa, đèn gốm.

Gốm gia dụng:

  • Sử dụng hàng ngày, như bát, đĩa, ấm trà.

Gốm công nghiệp:

  • Dùng trong xây dựng (gạch, ngói), kỹ thuật (vật liệu chịu nhiệt), và điện tử (cách điện).

Gốm truyền thống:

  • Các loại gốm đặc trưng của các nền văn hóa, ví dụ như gốm Bát Tràng (Việt Nam), gốm Celadon (Trung Quốc), gốm Raku (Nhật Bản).

3. Theo vùng miền và phong cách

  • Gốm truyền thống Việt Nam: Gốm Bát Tràng, gốm Chu Đậu, gốm Phù Lãng.
  • Gốm châu Á: Gốm Nhật Bản (Raku, Arita), gốm Hàn Quốc (Celadon), gốm Trung Quốc (Đồ sứ Thanh Hoa).
  • Gốm phương Tây: Gốm Majolica (Ý), gốm Delftware (Hà Lan).

Đặc điểm của gốm thủ công mỹ nghệ

  • Sản xuất thủ công: Toàn bộ quá trình từ tạo hình, chạm khắc, vẽ hoa văn, đến tráng men và nung đều được thực hiện bằng tay. Mỗi sản phẩm là duy nhất, không cái nào giống hoàn toàn cái nào.
  • Giá trị nghệ thuật: Đề cao sự tinh tế, sáng tạo trong từng chi tiết. Hoa văn và kiểu dáng thường mang ý nghĩa văn hóa, truyền thống hoặc cá nhân hóa theo ý tưởng của nghệ nhân.
  • Nguyên liệu: Sử dụng đất sét tự nhiên chất lượng cao. Men gốm thường được pha chế theo công thức bí truyền, tạo nên màu sắc và bề mặt độc đáo.
  • Quá trình nung: Nung ở nhiệt độ cao (từ 1000°C đến hơn 1300°C) để tăng độ bền và tạo hiệu ứng men độc đáo. Một số dòng gốm thủ công mỹ nghệ truyền thống sử dụng lò củi để tạo vân khói tự nhiên trên bề mặt.

Phân loại gốm thủ công mỹ nghệ

  • Truyền thống: Được chế tác theo phong cách cổ điển, mang đậm dấu ấn văn hóa vùng miền. Ví dụ: Gốm Bát Tràng, Phù Lãng (Việt Nam), gốm Celadon (Hàn Quốc, Trung Quốc).
  • Hiện đại: Kết hợp các yếu tố thiết kế đương đại, tối giản hoặc sáng tạo vượt ra ngoài khuôn mẫu truyền thống. 
  • Theo ứng dụng: Trang trí: Bình hoa, tượng nhỏ, đèn gốm, tranh gốm. Lưu niệm: Quà tặng, đồ trang sức bằng gốm, sản phẩm có khắc chữ hoặc hình ảnh theo yêu cầu.
  • Kiến trúc: Phù điêu, gạch ốp tường nghệ thuật, đèn chùm bằng gốm.

Khi xem tới đây có thể Bạn đã có thêm một chút thông tin về gốm rồi đúng không? Tuy không nhiều nhưng hy vọng thông tin này giúp Bạn được điều gì đó.